An Giang Tien Giang Dak Lak Lam Dong Kon Tum Da Nang II Vĩnh Long Ho Chi Minh City II PVF Vietnam Ha Noi II Bắc Ninh Tây Nguyên Đại Học Văn Hiến Định Hướng

Second Division STATISTIKY

68/84

81% Odehráno

48 %
33 domácí výhry
26 %
18 remizy
26 %
18 hosté výhry
OVER 1.5 GÓLY
53%
OVER 2.5 GÓLY
35%
OVER 3.5 GÓLY
21%
Góly
138
Góly na zápas
2.03
Průměrná návštěva
0
Góly na zápas (doma)
1.19
Góly na zápas (venku)
0.86
Oba týmy dají gol
29%
Under 2.5
64.71%

Zápasy

Datum Čas Zápas Forma 1 X 2
Datum Čas Forma Zápas Forma 1 X 2
05/25/24 04:30
An Giang Lam Dong An Giang
Lam Dong
An Giang 0-1 Lam Dong Lam Dong
- - -
05:00
Đại Học Văn Hiến Tien Giang Đại Học Văn Hiến
Tien Giang
Đại Học Văn Hiến 1-0 Tien Giang Tien Giang
-167 230 425
05/26/24 04:00
Ha Noi II Dak Lak Ha Noi II
Dak Lak
Ha Noi II 1-0 Dak Lak Dak Lak
300 230 -120
05:00
Bắc Ninh Kon Tum Bắc Ninh
Kon Tum
Bắc Ninh 0-0 Kon Tum Kon Tum
- - -
06:00
PVF Vietnam Tây Nguyên PVF Vietnam
Tây Nguyên
PVF Vietnam 2-1 Tây Nguyên Tây Nguyên
-769 650 1800
05/30/24 04:30
Vĩnh Long Định Hướng Vĩnh Long
Định Hướng
Vĩnh Long 3-0 Định Hướng Định Hướng
- - -
05:00
Đại Học Văn Hiến An Giang Đại Học Văn Hiến
An Giang
Đại Học Văn Hiến 3-0 An Giang An Giang
-161 250 375
05:00
Tien Giang Lam Dong Tien Giang
Lam Dong
Tien Giang 1-0 Lam Dong Lam Dong
-154 290 320
05/31/24 04:00
Ha Noi II Kon Tum Ha Noi II
Kon Tum
Ha Noi II 04:00 Kon Tum Kon Tum
- - -
05:00
Bắc Ninh Dak Lak Bắc Ninh
Dak Lak
Bắc Ninh 05:00 Dak Lak Dak Lak
- - -

Tabulka

Regular Season
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Kon Tum 10 6 3 1 17:2 21
2.25 13% 0.2 1.0 58% 33% 1.90
2. Da Nang II 9 6 2 1 10:5 20
2.13 14% 1.0 2.2 25% 0% 1.67
3. Bắc Ninh 9 6 1 2 16:5 19
2.00 11% 1.7 2.6 92% 58% 2.33
4. Ha Noi II 9 3 4 2 6:6 13
1.50 11% 1.2 2.6 33% 17% 1.33
5. Dak Lak 10 3 2 5 8:11 11
1.00 10% 1.2 2.8 42% 17% 1.90
6. PVF Vietnam 9 2 2 5 7:12 8
0.88 33% 0.3 2.8 67% 42% 2.11
7. Tây Nguyên 10 0 0 10 2:25 0
0.00 20% 1.2 0.6 75% 63% 2.70
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Định Hướng 10 7 2 1 17:8 23
2.38 40% 1.3 2.2 58% 50% 2.50
2. Lam Dong 11 5 2 4 17:15 17
1.63 55% 0.9 2.4 65% 65% 2.91
3. Ho Chi Minh City II 10 3 6 1 11:9 15
1.38 60% 0.5 4.3 70% 35% 2.00
4. Đại Học Văn Hiến 11 4 2 5 11:10 14
1.63 27% 1.4 3.5 35% 35% 1.91
5. Tien Giang 10 3 3 4 7:11 12
1.13 30% 1.1 2.0 40% 30% 1.80
6. Vĩnh Long 10 2 4 4 7:8 10
0.88 33% 0.8 0.8 25% 25% 1.50
7. An Giang 10 1 3 6 5:14 6
0.38 30% 0.9 1.5 46% 38% 1.90

Second Division STATISTIKY

Văn Nguyễn

Góly

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0
Văn Nguyễn

Asistence

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0