An Giang Tien Giang Dak Lak Lam Dong Kon Tum Da Nang II Vĩnh Long Ho Chi Minh City II PVF Vietnam Ha Noi II Bắc Ninh Tây Nguyên Đại Học Văn Hiến Định Hướng

Second Division STATISTIKY

73/84

87% Odehráno

46 %
36 domácí výhry
28 %
22 remizy
26 %
20 hosté výhry
OVER 1.5 GÓLY
53%
OVER 2.5 GÓLY
37%
OVER 3.5 GÓLY
21%
Góly
150
Góly na zápas
2.05
Průměrná návštěva
0
Góly na zápas (doma)
1.26
Góly na zápas (venku)
0.9
Oba týmy dají gol
29%
Under 2.5
63.01%

Zápasy

Datum Čas Zápas Forma 1 X 2
Datum Čas Forma Zápas Forma 1 X 2
05/31/24 05:00
Bắc Ninh Dak Lak Bắc Ninh
Dak Lak
Bắc Ninh 3-0 Dak Lak Dak Lak
- - -
06:00
PVF Vietnam Da Nang II PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam 2-2 Da Nang II Da Nang II
- - -
06/05/24 04:00
Ha Noi II Tây Nguyên Ha Noi II
Tây Nguyên
Ha Noi II 3-1 Tây Nguyên Tây Nguyên
- - -
04:00
Lam Dong Vĩnh Long Lam Dong
Vĩnh Long
Lam Dong 3-3 Vĩnh Long Vĩnh Long
- - -
04:30
An Giang Ho Chi Minh City II An Giang
Ho Chi Minh City II
An Giang 0-1 Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
550 275 -222
05:00
Bắc Ninh Da Nang II Bắc Ninh
Da Nang II
Bắc Ninh 3-1 Da Nang II Da Nang II
- - -
05:00
Tien Giang Định Hướng Tien Giang
Định Hướng
Tien Giang 2-2 Định Hướng Định Hướng
- - -
06:00
PVF Vietnam Dak Lak PVF Vietnam
Dak Lak
PVF Vietnam 0-0 Dak Lak Dak Lak
- - -
06/10/24 04:00
Ha Noi II Da Nang II Ha Noi II
Da Nang II
Ha Noi II 04:00 Da Nang II Da Nang II
- - -
04:00
PVF Vietnam Kon Tum PVF Vietnam
Kon Tum
PVF Vietnam 04:00 Kon Tum Kon Tum
- - -

Tabulka

Regular Season
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Bắc Ninh 11 8 1 2 22:6 25
2.38 18% 1.4 2.1 92% 58% 2.55
2. Kon Tum 11 7 3 1 18:2 24
2.25 9% 0.2 0.9 58% 33% 1.82
3. Da Nang II 11 6 3 2 13:10 21
1.50 14% 0.8 1.8 25% 0% 2.09
4. Ha Noi II 11 4 4 3 9:8 16
1.75 11% 1.0 2.1 33% 17% 1.55
5. Dak Lak 12 3 3 6 8:14 12
1.00 10% 1.0 2.3 42% 17% 1.83
6. PVF Vietnam 11 2 4 5 9:14 10
0.75 33% 0.3 2.3 67% 42% 2.09
7. Tây Nguyên 11 0 0 11 3:28 0
0.00 27% 1.1 0.5 75% 63% 2.82
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Định Hướng 11 7 3 1 19:10 24
2.38 44% 1.2 2.0 58% 50% 2.64
2. Ho Chi Minh City II 11 4 6 1 12:9 18
1.63 55% 0.5 4.3 62% 27% 1.91
3. Lam Dong 12 5 3 4 20:18 18
1.38 58% 0.8 2.2 65% 65% 3.17
4. Đại Học Văn Hiến 11 4 2 5 11:10 14
1.63 27% 1.4 3.5 35% 35% 1.91
5. Tien Giang 11 3 4 4 9:13 13
0.88 36% 1.0 1.8 40% 30% 2.00
6. Vĩnh Long 11 2 5 4 10:11 11
0.88 36% 0.7 0.7 25% 25% 1.91
7. An Giang 11 1 3 7 5:15 6
0.38 27% 1.0 1.6 43% 35% 1.82

Second Division STATISTIKY

Văn Nguyễn

Góly

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0
Văn Nguyễn

Asistence

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0