Ligové Statistiky

22/26

Pozice v tabulce 2/14

45 %
10 Výhry
32 %
7 remizy
23 %
5 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.70 1.60 -6%
Vstřelené branky 1.7 1.6 -6%
Obdržené branky 1.1 1 -9%
Over 1.5
86% 19/22 times
Over 2.5
50% 11/22 times
Over 3.5
27% 6/22 times
BTTS
64% 14/22 times
KARTY
3.6 Ø
Rohy
9.7 Ø

Forma týmu

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
3.6 Ø
Rohy
8.2 Ø
06/30/24
Binh Dinh
06:00
Công An Nhân Dân
06/25/24
Binh Duong
06:00
Binh Dinh
06/20/24
Binh Dinh
07:00
Ha Noi
06/16/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/30/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 2 5 - 0 64 - 59 6 - 4 3 (58%)
5 (55%)
-149 280 290
05/26/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 12 - 13 5 - 4 68 - 46 4 - 2 4 (47%)
6 (46%)
290 260 -137
05/22/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-2 10 - 12 2 - 5 40 - 30 3 - 2 5 (69%)
5 (55%)
-120 240 280
05/18/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 17 - 4 6 - 2 39 - 30 5 - 1 0 (69%)
1 (58%)
-105 230 250
05/13/24 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 41 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Nam Dinh 22 43 2 - 1 2 - 4
2. Binh Dinh 22 37
3. Ha Noi 22 36 06/20/24 0 - 1
4. Binh Duong 22 33 0 - 2 06/25/24
5. Viettel 22 33 4 - 1 1 - 1
6. Hai Phong 22 32 1 - 1 0 - 1
7. Ho Chi Minh City 22 32 1 - 1 2 - 1
8. Công An Nhân Dân 22 31 06/30/24 1 - 1
9. FLC Thanh Hoa 22 30 2 - 3 0 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 2 - 0 0 - 4
11. Song Lam Nghe An 22 26 1 - 2 2 - 0
12. Quang Nam 22 26 3 - 0 1 - 1
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 3 - 1 06/16/24
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 2 - 2 1 - 2

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 22 10 7 5 37 24 37 2.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 210' 3 0 0 2 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 1356' 16 0 0 16 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn GK 26 54' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 360' 4 0 0 4 0 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
19 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 1290' 18 0 0 15 3 6 6 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 996' 16 0 0 13 3 13 8 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Marlon Rangel Marlon Rangel Marlon Rangel DF 28 1756' 20 2 0 20 0 2 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa DF 25 34' 1 0 0 0 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng CB 27 1104' 14 0 0 11 3 3 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 180' 5 0 0 2 3 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 46' 7 0 0 0 7 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 32 1883' 21 1 0 21 0 12 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan MF 20 423' 7 0 0 5 2 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh MF 20 62' 5 0 0 1 4 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 363' 15 1 0 4 11 4 18 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1708' 20 0 0 18 2 1 2 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 1718' 22 1 0 20 2 19 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Léo Artur Léo Artur Léo Artur CM 29 1633' 19 7 0 19 0 10 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 130' 7 0 0 1 6 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn MF 1638' 22 5 0 18 4 4 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 310' 18 3 0 1 17 1 18 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
20 Gia Việt Đào Gia Việt Đào Gia Việt Đào CF 20 47' 9 0 0 0 9 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 409' 10 1 0 5 5 4 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Hồng Ngô Hồng Ngô Hồng Ngô CF 25 251' 12 1 0 3 9 3 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
72 Alan Grafite Alan Grafite Alan Grafite CF 26 1620' 18 11 0 18 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 1060' 12 2 0 12 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo CM 25 1170' 13 1 0 13 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 João Mário João Mário João Mário CF 30 17' 3 0 0 0 3 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů

Odešli
03/25/24
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 229' 7 0+0
n/a
10/16/23
Nguyễn Tiến Duy
Nguyễn Tiến Duy
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 603' 9 0+0
free
10/01/23
Hoàng Lý Công
Hoàng Lý Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 788' 16 2+0
free
10/01/23
Rafaelson
Rafaelson
Rafaelson (27)
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CF 1711' 21 5+0
free
+1 hráči (malo odehraných zápasů)