Ligové Statistiky

22/26

Pozice v tabulce 1/14

59 %
13 Výhry
18 %
4 remizy
23 %
5 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 2.00 1.00 -50%
Vstřelené branky 2.3 2 -13%
Obdržené branky 1.6 2 +25%
Over 1.5
96% 21/22 times
Over 2.5
82% 18/22 times
Over 3.5
50% 11/22 times
BTTS
86% 19/22 times
KARTY
2.6 Ø
Rohy
8.5 Ø

Forma týmu

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
100% 5/5 times
KARTY
1.8 Ø
Rohy
9.8 Ø
07/04/24
FLC Thanh Hoa
17:00
Nam Dinh
06/30/24
Quang Nam
06:00
Nam Dinh
06/25/24
Nam Dinh
06:00
Sanna Khanh Hoa
06/20/24
Nam Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
06/15/24
Ho Chi Minh City
08:15
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/31/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 8 - 3 5 - 2 101 - 49 4 - 3 4 (54%)
1 (54%)
-238 350 475
05/26/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 5
Nam Dinh Nam Dinh
2-1 16 - 9 4 - 5 61 - 40 11 - 3 3 (60%)
4 (47%)
210 240 100
05/22/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
0-3 13 - 5 5 - 5 144 - 54 12 - 1 2 (57%)
1 (64%)
-133 240 290
05/18/24 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 4 - 2 90 - 78 4 - 6 4 (37%)
3 (50%)
210 240 110
05/13/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 7 - 5 1 - 2 22 - 31 3 - 2 3 (56%)
2 (48%)
220 230 105
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Playground
  • Văn Đạt Trần
    CF 1
    Đạt Trần
    793‘ 13 1+0
  • Rafaelson
    LW
    Rafaelson
    1885‘ 21 26+0
    Nguyễn Văn Toàn
    RW
    Văn Toàn
    1638‘ 21 5+0
    Trần Văn Công
    CM 1
    Văn Công
    1253‘ 17 0+0
  • Nguyễn Tuấn Anh
    CM 3
    Tuấn Anh
    320‘ 9 0+0
    Hoàng Lý Công
    CM 1
    Lý Công
    1469‘ 21 1+0
  • Tô Văn Vũ
    LB 2
    Văn Vũ
    1223‘ 19 1+0
    Nguyễn Phong Hồng Duy
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1696‘ 21 1+0
    Lucas
    CB 1
    Lucas
    972‘ 11 2+0
    Dương Thanh Hào
    RB 1
    Thanh Hào
    1505‘ 18 0+0
  • Trần Nguyên Mạnh
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1980‘ 22 0+0
Formace
4-2-3-1
Výhry
7
Remizy
3
Prohry
4
Hodnocení
0
Zápasy
14
Vstřelené
29
Obdržené
24

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Nam Dinh 22 43
2. Binh Dinh 22 37 2 - 4 2 - 1
3. Ha Noi 22 36 3 - 2 1 - 2
4. Binh Duong 22 33 3 - 1 3 - 2
5. Viettel 22 33 3 - 0 2 - 1
6. Hai Phong 22 32 2 - 4 1 - 3
7. Ho Chi Minh City 22 32 2 - 1 06/15/24
8. Công An Nhân Dân 22 31 2 - 2 2 - 3
9. FLC Thanh Hoa 22 30 1 - 1 2 - 5
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 06/20/24 2 - 4
11. Song Lam Nghe An 22 26 1 - 1 0 - 1
12. Quang Nam 22 26 2 - 1 06/30/24
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 3 - 0 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 06/25/24 2 - 3

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 22 13 4 5 50 35 43 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
23 Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
82 Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 20 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Đức Trần Đức Trần Đức Trần GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1980' 22 0 0 22 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào RB 32 1505' 18 0 0 17 1 5 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy CB 27 1696' 21 1 0 19 2 9 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đức Ngô Đức Ngô Đức Ngô DF 24 84' 3 0 0 1 2 1 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh CB 29 313' 10 0 0 3 7 0 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên LB 28 951' 11 1 0 11 0 3 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn CM 377' 14 1 0 5 9 5 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh DF 16 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Lucas Lucas Lucas CB 31 972' 11 2 0 11 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 172' 7 0 0 1 6 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo LB 25 353' 7 0 0 4 3 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
18 Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần MF 21 403' 12 0 0 1 11 1 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn MF 23 30' 1 0 0 0 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 541' 11 0 0 6 5 2 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc CM 31 361' 15 1 0 3 12 3 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ LB 30 1223' 19 1 0 13 6 4 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công CM 1469' 21 1 0 18 3 16 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Văn Công Trần Văn Công Trần Văn Công CM 25 1253' 17 0 0 15 2 8 5 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 29 320' 9 0 0 2 7 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
22 Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn CF 28 20' 2 0 0 0 2 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hêndrio Hêndrio Hêndrio AM 30 1883' 21 9 0 21 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh CF 27 7' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Rafaelson Rafaelson Rafaelson LW 27 1885' 21 26 0 21 0 1 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn RW 28 1638' 21 5 0 20 1 16 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần CF 23 793' 13 1 0 12 1 11 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
11 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 461' 9 1 0 4 5 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DM 32 990' 11 0 0 11 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů

Odešli
10/13/23
X. Hoàng
X. Hoàng
X. Hoàng (23)
Pho Hien Pho Hien
Flag V-League 1
MF 1170' 13 0+0
free
10/13/23
Nguyễn Đình Mạnh
Nguyễn Đình Mạnh
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 1359' 18 0+0
free
10/13/23
Trần Mạnh Hùng
Trần Mạnh Hùng
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 900' 13 0+0
free
10/13/23
Phạm Minh Nghĩa
Phạm Minh Nghĩa
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
DF 810' 9 0+0
n/a
10/12/23
Nguyễn Hạ Long
Nguyễn Hạ Long
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 900' 10 0+0
n/a
09/01/23
Đinh Viết Tú
Đinh Viết Tú
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1738' 20 1+0
free
+4 hráči (malo odehraných zápasů)