Ligové Statistiky

22/26

Pozice v tabulce 8/14

41 %
9 Výhry
18 %
4 remizy
41 %
9 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.40 0.60 -57%
Vstřelené branky 1.5 1.2 -20%
Obdržené branky 1.3 2 +54%
Over 1.5
86% 19/22 times
Over 2.5
55% 12/22 times
Over 3.5
27% 6/22 times
BTTS
50% 11/22 times
KARTY
4 Ø
Rohy
9.2 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
3.6 Ø
Rohy
9.8 Ø
06/30/24
Binh Dinh
06:00
Công An Nhân Dân
06/25/24
Công An Nhân Dân
06:00
Hoang Anh Gia Lai
06/20/24
Công An Nhân Dân
08:15
Hai Phong
06/16/24
Ha Noi
08:15
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/30/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 6 - 14 3 - 7 28 - 77 2 - 7 4 (55%)
3 (61%)
210 230 105
05/26/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 2
Viettel Viettel
0-2 7 - 5 3 - 4 103 - 55 6 - 5 7 (69%)
4 (44%)
105 230 210
05/21/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 8 - 6 2 - 1 68 - 72 7 - 2 7 (46%)
5 (32%)
425 290 -189
05/17/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
4 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 14 - 5 4 - 2 66 - 63 5 - 7 1 (64%)
0 (65%)
200 225 115
05/12/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 16 - 9 10 - 7 50 - 40 5 - 3 3 (58%)
2 (60%)
-455 375 1100
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Playground
  • Junior Fialho
    CF 1
    Fialho
    1070‘ 18 3+0
  • Jeferson Elías
    LW
    Elías
    1512‘ 19 8+0
    Văn Toản Hoàng
    AM 1
    Toản Hoàng
    1021‘ 17 0+0
    Văn Luân Phạm
    RW 1
    Luân Phạm
    1278‘ 21 0+0
  • Lê Phạm Thành Long
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1674‘ 21 0+0
    Geovane Magno
    CM 1
    Magno
    1760‘ 20 1+0
  • Vũ Văn Thanh
    LB 1
    Văn Thanh
    1517‘ 19 2+0
    Tuấn Dương Giáp
    CB 2
    Dương Giáp
    1092‘ 17 0+0
    Bùi Hoàng Việt Anh
    CB 1
    Hoàng Việt Anh
    1936‘ 22 4+0
    Huỳnh Tấn Sinh
    CB 3
    Tấn Sinh
    475‘ 12 0+0
  • Filip Nguyen
    GK 1
    Nguyen
    1890‘ 21 0+0
Formace
4-2-3-1
Výhry
3
Remizy
3
Prohry
2
Hodnocení
0
Zápasy
8
Vstřelené
13
Obdržené
8

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Nam Dinh 22 43 2 - 3 2 - 2
2. Binh Dinh 22 37 1 - 1 06/30/24
3. Ha Noi 22 36 2 - 0 06/16/24
4. Binh Duong 22 33 3 - 0 4 - 1
5. Viettel 22 33 1 - 2 3 - 0
6. Hai Phong 22 32 06/20/24 3 - 1
7. Ho Chi Minh City 22 32 2 - 0 2 - 1
8. Công An Nhân Dân 22 31
9. FLC Thanh Hoa 22 30 3 - 1 0 - 2
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 1 - 1 1 - 0
11. Song Lam Nghe An 22 26 2 - 0 0 - 1
12. Quang Nam 22 26 0 - 0 2 - 0
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 06/25/24 0 - 3
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 3 - 1 2 - 1

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 22 9 4 9 32 28 31 8.
V-League 2023 13 7 3 3 29 15 24 1.
V-League 2 2022 22 12 7 3 37 15 43 1.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 6 9 6.
Second Division 2019 12 6 4 2 11 7 22 3.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
33 Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy CM 26 90' 1 0 0 1 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Filip Nguyen Filip Nguyen Filip Nguyen GK 31 1890' 21 0 0 21 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tấn Lộc Trần Tấn Lộc Trần Tấn Lộc Trần GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh CB 26 475' 12 0 0 6 6 1 11 4 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh LB 28 1517' 19 2 0 18 1 8 1 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài CB 26 1436' 19 4 0 16 3 5 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng CM 25 865' 14 0 0 9 5 5 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp CB 21 1092' 17 0 0 12 5 4 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu RB 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
68 Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh CB 25 1936' 22 4 0 22 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết RB 29 70' 7 0 0 0 7 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ LB 21 369' 12 0 0 5 7 5 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
21 Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm RW 25 1278' 21 0 0 15 6 7 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải LB 27 1613' 19 7 0 18 1 4 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Phương Hà Văn Phương Hà Văn Phương Hà LW 23 624' 12 0 0 7 5 7 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng AM 23 1021' 17 0 0 13 4 12 6 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi MF 22 90' 3 0 0 1 2 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn RW 21 221' 4 0 0 2 2 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long CM 28 1674' 21 0 0 19 2 5 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno CM 30 1760' 20 1 0 20 0 7 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng CB 30 48' 6 0 0 1 5 1 13 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi MF 22 176' 5 0 0 0 5 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- V. Phạm V. Phạm V. Phạm MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
22 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 26 63' 4 0 0 0 4 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Junior Fialho Junior Fialho Junior Fialho CF 25 1070' 18 3 0 12 6 9 6 4 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm CF 24 139' 7 0 0 2 5 2 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías LW 26 1512' 19 8 0 17 2 9 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 292' 9 1 0 2 7 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
7 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 78' 4 0 0 1 3 1 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần DF 23 0' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success AM 26 180' 2 1 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 29' 3 0 0 0 3 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů

Odešli
+11 hráči (malo odehraných zápasů)