Ligové Statistiky

22/26

Pozice v tabulce 12/14

27 %
6 Výhry
36 %
8 remizy
36 %
8 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.20 0.80 -33%
Vstřelené branky 1.1 0.6 -45%
Obdržené branky 1.4 2 +43%
Over 1.5
77% 17/22 times
Over 2.5
41% 9/22 times
Over 3.5
18% 4/22 times
BTTS
50% 11/22 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
8.9 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
3.6 Ø
Rohy
9.4 Ø
06/30/24
Quang Nam
06:00
Nam Dinh
06/25/24
Ho Chi Minh City
06:00
Quang Nam
06/19/24
Quang Nam
06:00
Song Lam Nghe An
06/15/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/30/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 2 5 - 0 64 - 59 6 - 4 3 (58%)
5 (55%)
-149 280 290
05/25/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-2 6 - 11 2 - 6 34 - 51 5 - 4 3 (50%)
0 (49%)
333 290 -149
05/21/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
0-0 7 - 8 4 - 1 66 - 103 7 - 5 3 (62%)
0 (67%)
180 220 125
05/17/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
1-0 15 - 13 5 - 5 51 - 46 2 - 2 0 (62%)
5 (47%)
-154 270 320
05/12/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 4 7 - 2 52 - 46 8 - 4 0 (60%)
3 (58%)
-182 275 400
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Nam Dinh 22 43 06/30/24 2 - 1
2. Binh Dinh 22 37 1 - 1 3 - 0
3. Ha Noi 22 36 0 - 3 3 - 1
4. Binh Duong 22 33 2 - 1 1 - 1
5. Viettel 22 33 2 - 0 3 - 2
6. Hai Phong 22 32 2 - 0 0 - 0
7. Ho Chi Minh City 22 32 1 - 1 06/25/24
8. Công An Nhân Dân 22 31 2 - 0 0 - 0
9. FLC Thanh Hoa 22 30 0 - 2 3 - 1
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 1 - 0 1 - 2
11. Song Lam Nghe An 22 26 06/19/24 4 - 4
12. Quang Nam 22 26
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 1 - 1 0 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 0 - 1 06/15/24

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 22 6 8 8 24 30 26 12.
V-League 2 2023 18 11 4 3 40 15 37 1.
V-League 2 2022 22 12 4 6 30 22 40 3.
V-League 2 2021 7 1 3 3 7 8 6 9.
V-League 2020 5 3 0 2 11 9 9 6.
V-League 2019 26 8 10 8 43 38 34 9.
V-League 2018 26 7 10 9 37 45 31 11.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 10.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
26 Tống Đức An Tống Đức An Tống Đức An GK 33 540' 6 0 0 6 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 1440' 16 0 0 16 0 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
3 Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần DF 25 774' 12 0 0 8 4 0 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn DF 25 107' 4 0 0 2 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 658' 10 0 0 7 3 6 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh DF 27 1036' 17 0 0 12 5 3 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 512' 8 0 0 5 3 2 7 1 2 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hải Đức Lê Hải Đức Lê Hải Đức Lê DF 24 183' 7 0 0 2 5 2 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 0' 0 0 0 0 0 0 16 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Stephen Eze Stephen Eze Stephen Eze CB 30 1890' 21 2 0 21 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 24' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
11 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 520' 16 0 0 5 11 5 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương MF 31 241' 14 0 0 2 12 2 15 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Thế Hoàng Thế Hoàng Thế Hoàng MF 89' 10 0 0 0 10 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn MF 24 75' 4 0 0 1 3 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng MF 28 1564' 19 0 0 18 1 8 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 662' 11 0 0 9 2 6 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà MF 23 1275' 18 0 0 15 3 3 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Phong Phù Trung Phong Phù Trung Phong Phù MF 25 711' 14 1 0 10 4 8 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
29 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 187' 9 0 0 2 7 1 11 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn AM 19 516' 10 2 0 4 6 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Văn Nam Lê Văn Nam Lê Văn Nam CF 24 184' 6 0 0 3 3 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 V. Võ V. Võ V. Võ CF 972' 12 0 0 11 1 8 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Conrado Conrado Conrado CF 32 1710' 22 4 0 20 2 7 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Yago Ramos Yago Ramos Yago Ramos CF 28 1640' 21 5 0 20 1 11 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú CF 24 1566' 19 2 0 19 0 18 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 1447' 21 6 0 13 8 9 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
56 Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ DF 20 46' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Pierre Lamothe Pierre Lamothe Pierre Lamothe MF 26 825' 11 1 0 9 2 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů