Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/30/24 08:15 - 22.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Nhớ Trần

2-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-1 [90‘]

11‘
0-1 Mpande
0-1 HT
46‘
Minh Dĩ Mpande
Hữu Thắng Mạnh Dũng
46‘
Tiến Dũng Kiên Nguyễn
46‘
Tài Phan Danh Trung
46‘
Henrique Oliveira da Silva [1-1]
60‘
Abdumuminov Phương Nguyễn
61‘
66‘
Tuấn Anh Mạnh Dũng
67‘
Tuấn Anh Hữu Sơn
79‘
Martin Hoàng Nam
Henrique Oliveira da Silva Pedro Boeira Duarte
83‘
90‘+2
Nguyễn Lucão
Henrique Oliveira da Silva
90‘+8
(Penalta) Pedro Boeira Duarte [2-1]
90‘+13
Pedro Boeira Duarte
90‘+13
2-1 FT

Goals and Highlights

2-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
59%
41%

KARTY 0 0

Střely celkem
12
5
Na bránu
5
1
Rohy
7
5
Nebezpečné útoky
101
54
Útoky
143
100

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 138 200 180
Kurzy před zápasem 150 200 180
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -128 -105 -0
-0.25 105 -154 +0.25
+0.25 -185 125 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -143 110
Corners
HCP Under Over
9.0 -102 -120

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Absence

Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
8
Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Phạm Văn Phong
GK 1
6
Văn Phong
1080‘ 12 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
3
Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Trương Tiến Anh
CF 1
1
Tiến Anh
1424‘ 20 1+0
Quàng Thế Tài
GK 2
Thế Tài
810‘ 9 0+0
Nguyễn Đức Chiến
RW 1
Đức Chiến
1790‘ 20 2+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
+3 Mimo nominaci
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
3
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 3
    Xuân Sơn
    90‘ 1 0+0
  • no photo 68
    DF
    1
    Phúc Nguyễn
    385‘ 5 0+0
    no photo 12
    CB 2
    Tài Phan
    1465‘ 20 0+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1846‘ 21 0+0
    no photo 90
    DF
    Mạnh Cường
    817‘ 17 1+0
    no photo 4
    CB 1
    Tiến Dũng
    1708‘ 20 1+0
  • no photo 97
    CF
    1
    Henrique Oliveira da Silva
    408‘ 7 5+0
    no photo 11
    RW
    Khang Khuất
    1145‘ 19 3+0
    no photo 8
    LW 3
    Hữu Thắng
    453‘ 14 1+0
    no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1864‘ 21 2+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    1024‘ 14 0+0
  • no photo 7
    1
    Mpande
    1535‘ 18 8+0
  • no photo 77
    Hữu Sơn
    1583‘ 20 5+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1843‘ 22 2+0
    no photo 17
    2
    Trung Hiếu
    810‘ 9 0+0
    no photo 9
    Lucão
    1980‘ 22 12+0
  • no photo 19
    1
    Mạnh Dũng
    1163‘ 20 0+0
  • no photo 5
    1
    Văn Tới
    1485‘ 17 0+0
    no photo 25
    1
    Bissainte
    1890‘ 21 2+0
    no photo 27
    1
    Minh Nguyễn
    945‘ 11 0+0
    no photo 30
    DM 1
    Hoàng Nam
    1472‘ 19 3+0
  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1861‘ 21 0+0
---
Trenér: Đ. Nguyễn
4-1-4-1
Trenér Đ. Chu

STATISTIKY:

Góly

Henrique Oliveira da Silva 5
Khang Khuất 3
Hoàng Đức 2
Catanhede 2
Pedro Boeira Duarte 2
Đức Chiến 2

Góly

Lucão 12
Mpande 8
Hữu Sơn 5
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Žluté karty

Đức Chiến 6
Đức Hoàng Minh 4
Mạnh Cường 4
Tiến Dũng 4
Mạnh Dũng 3
Abdumuminov 3

Žluté karty

Bissainte 4
Mpande 3
Tiến Dũng 3
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Nguyễn 2

Klíčové přihrávky

Essam 0
Adriano 0
Abdumuminov 0
Khang Khuất 0
Henrique Oliveira da Silva 0
Hữu Thắng 0

Klíčové přihrávky

Hữu Sơn 0
Thành Đồng 0
Mạnh Dũng 0
Mpande 0
Elogo 0
Văn Khoa 0

Přesné přihrávky

Đức Chiến 0%
Đức Hoàng Minh 0%
Huy Hùng 0%
Phúc Nguyễn 0%
Abdumuminov 0%
Văn Phong 0%

Přesné přihrávky

Minh Dĩ 0%
Hoài Dương 0%
Nguyễn 0%
Trung Hiếu 0%
Mạnh Dũng 0%
Mạnh Hùng 0%

Střely celkem

Đức Chiến 0 (0)
Đức Hoàng Minh 0 (0)
Huy Hùng 0 (0)
Phúc Nguyễn 0 (0)
Abdumuminov 0 (0)
Văn Phong 0 (0)

Střely celkem

Minh Dĩ 0 (0)
Hoài Dương 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Trung Hiếu 0 (0)
Mạnh Dũng 0 (0)
Mạnh Hùng 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
17 Đức Hoàng Minh
288‘ 9 0+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 3
5 Kiên Nguyễn
102‘ 4 0+0
Công Phương Nguyễn
MF
6 Phương Nguyễn
51‘ 3 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
510‘ 22 1+0
Tuấn Tài Đinh
MF
34 Tài Đinh
111‘ 3 0+0
Văn Dương
RW 3
39 Dương
386‘ 9 0+0
João Pedro Boeira Duarte
CF 3
1
77 Pedro Boeira Duarte
656‘ 9 2+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
3
23 Mạnh Dũng
747‘ 18 1+0
Hoàng An Phạm
GK
26 An Phạm
0‘ 0 0+0
Hồ Minh Dĩ
DM 3
11 Minh Dĩ
314‘ 14 0+0
Văn Nguyễn
CB 3
14 Nguyễn
468‘ 10 1+0
V. Nguyễn
CM 3
99 Nguyễn
370‘ 9 1+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
348‘ 14 0+0
Nguyễn Văn Toản
GK 3
26 Văn Toản
119‘ 2 0+0
Nguyễn Thành Đồng
MF
45 Thành Đồng
21‘ 2 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
647‘ 20 1+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
136‘ 4 0+0
Goal fact

Viettel

  • Viettel drží neporazitelnost (5) zápasů v řadě

    V posledních 5 zápasech V-League je tým Viettel stále neporažen (4 vítězství, 1 remizování). Hráči vstřelili 8 gólů a 3 gólů obdrželi.

  • Viettel má dobrou formu v posledních 5 zápasech

    Trenér Đ. Nguyễn může být spokojen s formou svého týmu (4V, 1R, 0P) v posledních 5 utkání.

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Viettel

    Bilance (3V, 1R, 1P) na domácím stadionu Sân vận động Hàng Đẫy je odměna pro fanoušky Viettel s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Brankářská jednička Phạm Văn Phong bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Phạm Văn Phong s 1080 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Thế Tài, Đức Chiến, Ngọc Sơn.

Hai Phong

  • Hai Phong má dobrou formu v posledních 5 zápasech

    Trenér Đ. Chu může být spokojen s formou svého týmu (3V, 2R, 0P) v posledních 5 utkání.

  • Hai Phong drží neporazitelnost (11) zápasů v řadě

    V posledních 11 zápasech V-League je tým Hai Phong stále neporažen (5 vítězství, 6 remizování). Hráči vstřelili 20 gólů a 11 gólů obdrželi.

  • Dobré výsledky venku pro Hai Phong

    Venkovní zápasy jsou vždy obtížné, ale bilance (2V, 3R, 0P) v posledních 5 utkání venku pro Hai Phong ukazuje, že je mančaft v dobré formě.

  • Série neporazitelnosti (5) ve venkovních zápasech

    V posledních 5 zápasech venku v V-League stále neporaženi (2x vyhráli, 3x remizovali). Tým Hai Phong vstřelil 10 gólů a 6 obdržel.

Viettel

Forma

Hai Phong

Vzájemné zápasy

3
3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
2
1

Forma

2.17
2.33

FORMA (DOMA/VENKU)

1.67
1.5
Viettel

Dostupnost hráčů

Hai Phong
47% Průměr odehr. minut (posl. 6) 92%
3 Změny (vs. poslední sestava) 2
2 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
6 Absence 4

Vzájemné zápasy (H2H)

Viettel 80%
3Výhry
3 remizy
0 Výhry
6 Zápasy
20% Hai Phong
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
6.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
03/02/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-1
Viettel Viettel
1-1 4 - 6 3- 3 80 - 78 2 - 7 5 (52%)
4 (43%)
115 210 220
07/15/23 V-League
Viettel Viettel
2-0
Hai Phong Hai Phong
1-0 6 - 9 2- 3 54 - 104 2 - 5 4 (48%)
3 (55%)
100 210 240
04/17/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
0-0
Viettel Viettel
0-0 10 - 6 3- 3 43 - 46 5 - 2 3 (41%)
4 (40%)
140 210 160
01/14/23 Club Friendlies 4
Viettel Viettel
5-2
Hai Phong Hai Phong
4-1 - - - - 0 (55%)
11 (71%)
- - -
10/09/22 V-League
Viettel Viettel
1-1
Hai Phong Hai Phong
1-0 4 - 14 3- 4 27 - 39 2 - 9 1 (70%)
1 (85%)
-137 275 275
07/15/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-2
Viettel Viettel
0-0 9 - 10 5- 4 32 - 23 4 - 2 3 (40%)
1 (50%)
155 210 155
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.33 2.17 (+63%) total
2.33 (+0%) total 2.33
Hai Phong

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
10.5 Ø
25.6 V-League
FLC Thanh Hoa
06:00
Viettel
19.6 V-League
Viettel
08:15
Ho Chi Minh City
15.6 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 2
Viettel Viettel
0-2 7 - 5 3 - 4 103 - 55 6 - 5 7 (69%)
4 (44%)
105 230 210
22.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 15 5 - 5 45 - 56 4 - 6 7 (37%)
2 (43%)
350 225 -137
18.5 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 4 - 2 90 - 78 4 - 6 4 (37%)
3 (50%)
210 240 110
13.5 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 41 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
9.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
5.5 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
see more

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
10 Ø
25.6 V-League
Hai Phong
06:00
Ha Noi
20.6 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Hai Phong
16.6 V-League
Hai Phong
08:15
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-1 15 - 14 7 - 3 48 - 51 4 - 6 2 (57%)
6 (63%)
-143 260 310
22.5 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
0-3 13 - 5 5 - 5 144 - 54 12 - 1 2 (57%)
1 (64%)
-133 240 290
18.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 17 - 4 6 - 2 39 - 30 5 - 1 0 (69%)
1 (58%)
-105 230 250
12.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 4 7 - 2 52 - 46 8 - 4 0 (60%)
3 (58%)
-182 275 400
8.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
4.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

Situace v pohárech

Soutěže
Group Stage
Vietnamese Cup vs Ha Noi 07/04/24
Semi-finals
Club Friendlies 4
Zonal Semi-Finals
Soutěže
Vyřazen
Vyřazen