Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/25/24 08:15 - 21.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Duy Lân Ngô

4-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

4-1 [90‘]

Patiño [1-0]
19‘
19‘
Lâm Võ Veras
40‘
Ferreira Dias
42‘
1-1 Thanh Bình
1-1 HT
46‘
Văn Sơn Nhân Nguyễn
Ngọc Đức Timite
46‘
Kiên Chu Ngọc Tiến
46‘
46‘
Việt Nguyễn Việt Nguyễn
Long Phan Nhật Tuấn Tài
60‘
Patiño Thuận
60‘
Timite [2-1]
61‘
70‘
Thịnh Trần Minh Vương
Hạ Long Quốc Gia
74‘
Tuấn Tài [3-1]
76‘
77‘
Tấn Tài Ferreira Dias
Ngọc Tiến
83‘
Tuấn Tài
85‘
Timite [4-1]
90‘+4
90‘+5
Thanh Bình
90‘+6
Văn Sơn
4-1 FT

Goals and Highlights

4-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
45%
55%

KARTY 2 0

Střely celkem
8
10
Na bránu
5
4
Rohy
2
1
Nebezpečné útoky
60
69
Útoky
112
126

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 140 220 180
Kurzy před zápasem 145 210 188
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -110 -132 +0.25
+0 -156 116 -0
+0.25 -227 151 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -175 135
Corners
HCP Under Over
8.5 -125 100

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Status: Oficiální sestavy

Hoang Anh Gia Lai

Absence

Võ Huy Toàn
MF
1
Huy Toàn
973‘ 13 1+0
Nguyễn Thanh Thảo
DF
1
Thanh Thảo
1384‘ 17 1+0
Thanh Khôi Nguyễn
MF
Khôi Nguyễn
1052‘ 16 0+0
+4 Mimo nominaci
Trần Bảo Toàn
CF 1
3
Bảo Toàn
1229‘ 17 0+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1890‘ 21 0+0
  • no photo 29
    DF
    1
    Hạ Long
    1012‘ 14 1+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1890‘ 21 1+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    1504‘ 19 1+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1666‘ 20 0+0
    no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1508‘ 21 0+0
  • no photo 90
    LM
    1 1
    Patiño
    563‘ 7 3+0
    no photo 23
    MF
    Nguyên Hoàng
    706‘ 11 0+0
    no photo 27
    MF
    Long Phan Nhật
    178‘ 6 1+0
    no photo 20
    MF
    Kiên Chu
    1041‘ 20 1+0
    no photo 8
    MF
    Vũ Tín
    689‘ 19 0+0
  • no photo 8
    CM
    Ngọc Quang
    1881‘ 21 3+0
    no photo 86
    CM 1
    Quang Nho
    1967‘ 22 1+0
    no photo 24
    MF
    Việt Nguyễn
    632‘ 18 0+0
    no photo 9
    LM
    1
    Thanh Bình
    874‘ 12 4+0
    no photo 45
    CF 1
    Veras
    858‘ 11 1+0
  • no photo 33
    CB
    Rodrigues
    1980‘ 22 3+0
    no photo 22
    LB 1
    Ferreira Dias
    887‘ 10 1+0
    no photo 15
    CB 2
    Nhân Nguyễn
    849‘ 20 0+0
    no photo 62
    DF
    Học Phan
    498‘ 9 0+0
    no photo 10
    DM 1
    Minh Vương
    1577‘ 21 2+0
  • no photo 36
    GK 1
    Tiến Dũng
    990‘ 11 0+0
---
Trenér: T. Phùng
---
Trenér Vũ Tiến Thành

STATISTIKY:

Góly

Timite 8
Patiño 3
Tuấn Tài 2
Kiên Chu 1
Long Phan Nhật 1
Long Bùi 1

Góly

Thanh Bình 4
Ngọc Quang 3
Rodrigues 3
Minh Vương 2
Ferreira Dias 1
Hoàng 1

Žluté karty

Timite 5
Tùng Quốc 4
Khôi Nguyễn 3
Thuận 3
Patiño 3
Kiên Chu 3

Žluté karty

Thanh Bình 5
Ngọc Quang 5
Thanh Sơn 5
Cley 3
Ferreira Dias 3
Tấn Tài 3

Klíčové přihrávky

Minh Trung 0
Long Phan Nhật 0
Long Bùi 0
Hoàng Võ Hữu 0
Vũ Tín 0
Hữu Nghĩa 0

Klíčové přihrávky

Triệu Nguyễn 0
Tấn Tài 0
Minh Vương 0
Việt Nguyễn 0
Ferreira Dias 0
Hoàng 0

Přesné přihrávky

Tuấn Tài 0%
Ntep 0%
Timite 0%
Long Bùi 0%
Thanh Thảo 0%
Huy Toàn 0%

Přesné přihrávky

Quang Nho 0%
Nhân Nguyễn 0%
Lợi Dương 0%
Tiến Dũng 0%
Minh Vương 0%
Phước Lê 0%

Střely celkem

Tuấn Tài 0 (0)
Ntep 0 (0)
Timite 0 (0)
Long Bùi 0 (0)
Thanh Thảo 0 (0)
Huy Toàn 0 (0)

Střely celkem

Quang Nho 0 (0)
Nhân Nguyễn 0 (0)
Lợi Dương 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)
Minh Vương 0 (0)
Phước Lê 0 (0)

LAVIČKA

Cheick Timite
CF
2
10 Timite
1364‘ 17 8+0
Hồ Tuấn Tài
CF
1
9 Tuấn Tài
787‘ 16 2+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
114‘ 9 1+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
231‘ 16 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
761‘ 12 0+0
Lê Cao Hoài An
MF
4 Cao Hoài An
0‘ 0 0+0
Uông Ngọc Tiến
DF
15 Ngọc Tiến
207‘ 7 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Lê Văn Sơn
CB 1
2 Văn Sơn
1431‘ 19 1+0
Quang Thịnh Trần
DF
3 Thịnh Trần
121‘ 6 0+0
Nguyễn Hữu Anh Tài
DF
5 Hữu Anh Tài
60‘ 6 0+0
Huỳnh Tấn Tài
MF
17 Tấn Tài
509‘ 11 0+0
Hữu Phước Lê
MF
18 Phước Lê
92‘ 6 0+0
Quốc Việt Nguyễn
CF 2
19 Việt Nguyễn
708‘ 19 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
21 Triệu Nguyễn
295‘ 11 0+0
Phan Đình Vũ Hải
GK 3
27 Đình Vũ Hải
450‘ 5 0+0
Đình Lâm Võ
MF
60 Lâm Võ
721‘ 18 0+0
Goal fact

Ho Chi Minh City

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Ho Chi Minh City

    Bilance (4V, 0R, 1P) na domácím stadionu Sân vận động Thống Nhất je odměna pro fanoušky Ho Chi Minh City s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Patiño je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Santiago Patiño (Zápasy: 7, Góly: 3, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

Hoang Anh Gia Lai

Ho Chi Minh City

Forma

Hoang Anh Gia Lai

Vzájemné zápasy

2
1
3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
2

Forma

1.17
1.83

FORMA (DOMA/VENKU)

2
1.33
Ho Chi Minh City

Dostupnost hráčů

Hoang Anh Gia Lai
58% Průměr odehr. minut (posl. 6) 76%
3 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Ho Chi Minh City 41%
2Výhry
1 remizy
3 Výhry
6 Zápasy
59% Hoang Anh Gia Lai
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
4 Ø
Rohy
8.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4- 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
08/05/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 7 - 16 1- 7 40 - 34 4 - 4 2 (50%)
5 (46%)
170 220 138
06/25/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 9 - 6 2- 0 32 - 17 4 - 3 1 (69%)
6 (45%)
-154 260 350
10/09/22 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 8 - 5 2- 2 107 - 69 6 - 5 2 (56%)
4 (54%)
-118 240 260
07/16/22 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-2 5 - 6 1- 3 68 - 83 6 - 6 5 (31%)
1 (58%)
280 230 -120
03/28/21 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 6 - 6 3- 2 81 - 70 2 - 3 0 (83%)
5 (54%)
-137 260 320
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 1.17 (+-42%) total
1.83 (+38%) total 1.33
Hoang Anh Gia Lai

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
9 Ø
19.6 V-League
Viettel
08:15
Ho Chi Minh City
15.6 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Nam Dinh
31.5 V-League
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
21.5 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 8 - 6 2 - 1 68 - 72 7 - 2 7 (46%)
5 (32%)
425 290 -189
17.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 17 - 11 8 - 3 57 - 57 5 - 5 3 (65%)
1 (66%)
105 220 225
13.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
8.5 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
4.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
4.4 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
see more

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
5.8 Ø
20.6 V-League
Binh Duong
07:00
Hoang Anh Gia Lai
16.6 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
30.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
21.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 4 6 - 3 56 - 32 3 - 0 1 (63%)
3 (57%)
110 200 240
17.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 17 - 4 3 - 1 41 - 24 2 - 1 4 (42%)
1 (54%)
-238 310 500
13.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 7 - 5 1 - 2 22 - 31 3 - 2 3 (56%)
2 (48%)
220 230 105
9.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
5.5 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
4.4 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Round of 16
Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen
Vyřazen