League stats

22/26

League position 10/14

32 %
7 wins
27 %
6 draws
41 %
9 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 1.40 +17%
Goals scored 1 1.6 +60%
Goals conceded 1.3 1.6 +23%
Over 1.5
64% 14/22 times
Over 2.5
36% 8/22 times
Over 3.5
23% 5/22 times
BTTS
50% 11/22 times
CARDS
4.2 Ø
Corners
9.1 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
8.4 Ø
06/30/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
FLC Thanh Hoa
06/25/24
Song Lam Nghe An
06:00
Hong Linh Ha Tinh
06/20/24
Nam Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
06/15/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Viettel

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/30/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 6 - 14 3 - 7 28 - 77 2 - 7 4 (55%)
3 (61%)
210 230 105
05/26/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-1 15 - 14 7 - 3 48 - 51 4 - 6 2 (57%)
6 (63%)
-143 260 310
05/21/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 4 6 - 3 56 - 32 3 - 0 1 (63%)
3 (57%)
110 200 240
05/17/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 17 - 11 8 - 3 57 - 57 5 - 5 3 (65%)
1 (66%)
105 220 225
05/13/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 22 43 2 - 4 06/20/24
2. Binh Dinh 22 37 0 - 4 2 - 0
3. Ha Noi 22 36 2 - 2 1 - 1
4. Binh Duong 22 33 2 - 0 1 - 0
5. Viettel 22 33 06/15/24 1 - 0
6. Hai Phong 22 32 1 - 1 3 - 2
7. Ho Chi Minh City 22 32 2 - 1 0 - 1
8. Công An Nhân Dân 22 31 1 - 0 1 - 1
9. FLC Thanh Hoa 22 30 06/30/24 2 - 2
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27
11. Song Lam Nghe An 22 26 1 - 1 06/25/24
12. Quang Nam 22 26 1 - 2 1 - 0
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 1 - 0 2 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 1 - 0 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 22 7 6 9 23 29 27 10.
V-League 2023 13 4 6 3 20 20 18 8.
V-League 2022 24 5 9 10 26 33 24 11.
V-League 2021 12 4 3 5 16 17 15 10.
V-League 2020 7 0 2 5 5 12 2 8.
V-League 2 2019 22 17 2 3 50 15 53 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
29 Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm GK 25 270' 3 0 0 3 0 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn GK 270' 3 0 0 3 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng GK 25 1440' 16 0 0 16 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
45 Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 1166' 16 0 0 13 3 2 7 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 969' 14 0 0 11 3 8 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang DF 33 1095' 15 2 0 13 2 3 5 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn DF 21 555' 12 0 0 6 6 4 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Tấn Đào Tấn Đào Tấn Đào DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 1800' 20 0 0 20 0 2 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi DF 27 1574' 20 0 0 17 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn DF 26 180' 2 0 0 2 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 1 0 0 0 1 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn LB 32 1024' 17 1 0 11 6 9 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm MF 244' 14 0 0 4 10 4 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Nguyễn Trung Nguyễn Trung Nguyễn MF 1316' 16 0 0 15 1 6 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 70' 8 0 0 0 8 1 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 155' 7 1 0 2 5 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Bruno Ramires Bruno Ramires Bruno Ramires CB 30 1980' 22 0 0 22 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 308' 13 0 0 3 10 2 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Đ. Trần Đ. Trần Đ. Trần MF 1268' 18 4 0 16 2 9 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 5' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn MF 27 19' 3 0 0 0 3 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu MF 25 1281' 16 0 0 15 1 14 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 457' 10 0 0 6 4 5 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 377' 8 0 0 3 5 3 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 655' 9 0 0 8 1 6 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
91 Diallo Diallo Diallo RM 28 932' 16 6 0 10 6 4 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam CF 31 525' 13 4 0 5 8 5 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 922' 11 4 0 10 1 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Micheal Stephen Micheal Stephen Micheal Stephen CF 24 754' 9 1 0 8 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
10/15/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 1440' 17 0+0
free
10/01/23
Jan
Jan
Jan (31)
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
DF 1890' 21 7+0
free
10/01/23
Trần Văn Công
Trần Văn Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 1674' 21 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Văn Hiệp
Nguyễn Văn Hiệp
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 928' 15 0+0
free
09/11/23
Văn Đào
Văn Đào
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
DF 1800' 20 2+0
n/a
+2 players (low amount of matches played)