League stats

22/26

League position 5/14

41 %
9 wins
27 %
6 draws
32 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.50 2.60 +73%
Goals scored 1 1.6 +60%
Goals conceded 1.1 0.8 -27%
Over 1.5
73% 16/22 times
Over 2.5
36% 8/22 times
Over 3.5
9% 2/22 times
BTTS
46% 10/22 times
CARDS
4.4 Ø
Corners
9.1 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
4 Ø
Corners
11.4 Ø
07/04/24
Viettel
17:00
Ha Noi
06/30/24
Viettel
06:00
Song Lam Nghe An
06/25/24
FLC Thanh Hoa
06:00
Viettel
06/19/24
Viettel
08:15
Ho Chi Minh City
06/15/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Viettel

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/30/24 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 12 - 5 5 - 1 101 - 54 7 - 5 3 (39%)
2 (69%)
150 200 180
05/26/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 2
Viettel Viettel
0-2 7 - 5 3 - 4 103 - 55 6 - 5 7 (69%)
4 (44%)
105 230 210
05/22/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 15 5 - 5 45 - 56 4 - 6 7 (37%)
2 (43%)
350 225 -137
05/18/24 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 4 - 2 90 - 78 4 - 6 4 (37%)
3 (50%)
210 240 110
05/13/24 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 41 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 22 43 2 - 1 3 - 0
2. Binh Dinh 22 37 1 - 1 4 - 1
3. Ha Noi 22 36 0 - 2 0 - 2
4. Binh Duong 22 33 0 - 1 0 - 0
5. Viettel 22 33
6. Hai Phong 22 32 2 - 1 1 - 1
7. Ho Chi Minh City 22 32 06/19/24 2 - 0
8. Công An Nhân Dân 22 31 3 - 0 1 - 2
9. FLC Thanh Hoa 22 30 1 - 1 06/25/24
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 1 - 0 06/15/24
11. Song Lam Nghe An 22 26 06/30/24 1 - 1
12. Quang Nam 22 26 3 - 2 2 - 0
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 0 - 1 1 - 2
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 0 - 0 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 22 9 6 7 23 25 33 5.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 1080' 12 0 0 12 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 90' 1 0 0 1 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 810' 9 0 0 9 0 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
90 Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường DF 31 817' 17 1 0 9 8 6 9 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 28 1708' 20 1 0 19 1 1 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn CB 23 1846' 21 0 0 21 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần RB 25 180' 3 0 0 2 1 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ DF 25 76' 4 0 0 0 4 0 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan CB 23 1465' 20 0 0 16 4 9 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn CB 24 102' 4 0 0 0 4 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Tuấn Phong Đặng Tuấn Phong Đặng Tuấn Phong Đặng DF 21 201' 4 0 0 2 2 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Hồng Phúc Nguyễn Hồng Phúc Nguyễn Hồng Phúc Nguyễn DF 21 385' 5 0 0 4 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất RW 21 1145' 19 3 0 13 6 9 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov LB 31 1024' 14 0 0 14 0 7 0 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh LW 26 288' 9 0 0 3 6 3 13 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến RW 25 1790' 20 2 0 20 0 1 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức CF 26 1864' 21 2 0 21 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Văn Dương Văn Dương Văn Dương RW 27 386' 9 0 0 5 4 6 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 194' 4 0 0 3 1 3 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng LW 24 453' 14 1 0 6 8 6 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Công Phương Nguyễn Công Phương Nguyễn Công Phương Nguyễn MF 17 51' 3 0 0 0 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh MF 25 111' 3 0 0 1 2 1 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
66 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải LW 31 94' 2 0 0 1 1 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 747' 18 1 0 8 10 7 10 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trần Danh Trung Trần Danh Trung Trần Danh Trung CF 23 510' 22 1 0 2 20 3 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn LW 27 408' 7 0 0 5 2 4 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 25 1424' 20 1 0 16 4 9 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Pedro Henrique Oliveira da Silva Pedro Henrique Oliveira da Silva Pedro Henrique Oliveira da Silva CF 27 408' 7 5 0 6 1 6 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 João Pedro Boeira Duarte João Pedro Boeira Duarte João Pedro Boeira Duarte CF 24 656' 9 2 0 7 2 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
37 Bruno Catanhede Bruno Catanhede Bruno Catanhede CF 30 797' 9 2 0 9 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías CF 26 71' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Hoàng An Phạm Hoàng An Phạm Hoàng An Phạm GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Mohamed Essam Mohamed Essam Mohamed Essam CF 29 494' 10 0 0 6 4 5 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Adriano Adriano Adriano CM 29 11' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
10/10/23
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
RW 1837' 21 0+0
free
10/01/23
Geovane Magno
Geovane Magno
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CM 2012' 23 7+0
free
+4 players (low amount of matches played)