League stats

22/26

League position 14/14

9 %
2 wins
18 %
4 draws
73 %
16 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.50 0.00 0%
Goals scored 0.8 1 +25%
Goals conceded 1.8 2.6 +44%
Over 1.5
64% 14/22 times
Over 2.5
46% 10/22 times
Over 3.5
32% 7/22 times
BTTS
50% 11/22 times
CARDS
3.5 Ø
Corners
8.1 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
8.6 Ø
06/30/24
Sanna Khanh Hoa
06:00
Ho Chi Minh City
06/25/24
Nam Dinh
06:00
Sanna Khanh Hoa
06/19/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Sanna Khanh Hoa
06/15/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
5 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 22 - 11 11 - 7 46 - 25 9 - 1 1 (48%)
6 (44%)
-500 500 1000
05/26/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 12 - 13 5 - 4 68 - 46 4 - 2 4 (47%)
6 (46%)
290 260 -137
05/22/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 15 5 - 5 45 - 56 4 - 6 7 (37%)
2 (43%)
350 225 -137
05/18/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 16 - 9 5 - 4 44 - 47 7 - 2 3 (52%)
3 (64%)
-125 225 320
05/12/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 16 - 9 10 - 7 50 - 40 5 - 3 3 (58%)
2 (60%)
-455 375 1100
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 22 43 2 - 3 06/25/24
2. Binh Dinh 22 37 1 - 2 2 - 2
3. Ha Noi 22 36 0 - 1 5 - 2
4. Binh Duong 22 33 0 - 2 3 - 1
5. Viettel 22 33 0 - 1 0 - 0
6. Hai Phong 22 32 2 - 4 3 - 1
7. Ho Chi Minh City 22 32 06/30/24 2 - 0
8. Công An Nhân Dân 22 31 2 - 1 3 - 1
9. FLC Thanh Hoa 22 30 0 - 2 06/19/24
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 0 - 1 1 - 0
11. Song Lam Nghe An 22 26 0 - 1 2 - 1
12. Quang Nam 22 26 06/15/24 0 - 1
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 0 - 0 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 22 10

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 22 2 4 16 17 40 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
13 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 389' 5 0 0 4 1 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 1501' 17 0 0 17 0 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 90' 1 0 0 1 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
35 Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn DF 28 1268' 15 0 0 15 0 8 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trọng Trần Trọng Trần Trọng Trần DF 28 973' 12 0 0 11 1 2 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 1159' 18 0 0 12 6 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Alie Sesay Alie Sesay Alie Sesay CB 29 1806' 21 0 0 20 1 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn DF 21 785' 13 1 0 8 5 0 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn DF 22 90' 1 0 0 1 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
55 Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa DF 23 93' 2 0 0 1 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 1410' 20 2 0 16 4 10 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 650' 10 0 0 8 2 5 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn MF 24 1530' 19 0 0 17 2 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường MF 28 1153' 16 0 0 12 4 5 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 1459' 21 0 0 17 4 10 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn MF 25 331' 6 0 0 4 2 4 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 1306' 19 2 0 15 4 11 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ MF 25 53' 6 0 0 1 5 1 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ MF 22 255' 4 0 0 3 1 1 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 90' 3 0 0 1 2 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 90' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
88 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 380' 8 1 0 7 1 7 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn CF 23 126' 10 0 0 1 9 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard CF 19 1896' 22 4 0 21 1 8 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 764' 9 5 0 8 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần CF 21 54' 4 0 0 0 4 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 416' 8 0 0 5 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 8' 7 0 0 0 7 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 19' 3 0 0 0 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 494' 8 0 0 5 3 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 130' 5 0 0 1 4 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy LW 28 800' 11 0 0 9 2 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers