League stats

19/26

League position 7/14

32 %
6 wins
42 %
8 draws
26 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.40 2.20 +57%
Goals scored 1.5 1.8 +20%
Goals conceded 1.3 0.6 -54%
Over 1.5
79% 15/19 times
Over 2.5
37% 7/19 times
Over 3.5
37% 7/19 times
BTTS
63% 12/19 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
9.2 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
8.6 Ø
06/20/24
Công An Nhân Dân
08:15
Hai Phong
06/16/24
Hai Phong
08:15
Binh Duong
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/18/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 17 - 4 6 - 2 39 - 30 5 - 1 0 (69%)
1 (58%)
-105 230 250
05/12/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 4 7 - 2 52 - 46 8 - 4 0 (60%)
3 (58%)
-182 275 400
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Joseph Mpande
    CF
    Mpande
    1309‘ 15 6+0
  • Lucão
    LM
    Lucão
    1710‘ 19 8+0
    Phạm Trung Hiếu
    CM 1
    Trung Hiếu
    540‘ 6 0+0
    Triệu Việt Hưng
    CM 1
    Việt Hưng
    1638‘ 19 2+0
    Nguyễn Hữu Sơn
    RM
    Hữu Sơn
    1362‘ 17 3+0
  • Lương Hoàng Nam
    DM 1
    Hoàng Nam
    1311‘ 16 3+0
  • Nguyễn Anh Hùng
    LB 1
    Anh Hùng
    170‘ 3 0+0
    Nhật Minh Nguyễn
    CB 2
    Minh Nguyễn
    675‘ 8 0+0
    Bicou Bissainte
    CB 1
    Bissainte
    1620‘ 18 2+0
    Đặng Văn Tới
    RB 1
    Văn Tới
    1215‘ 14 0+0
  • Đình Nguyễn
    GK 1
    Nguyễn
    1591‘ 18 0+0
Formation
4-1-4-1
Win
6
Draw
8
Lose
5
Rating
0
Apps
19
Scored
29
Conceded
24

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 19 39 1 - 3 05/22/24
2. Binh Duong 19 33 06/16/24 1 - 0
3. Binh Dinh 19 31 0 - 1 1 - 1
4. Công An Nhân Dân 19 31 3 - 1 06/20/24
5. FLC Thanh Hoa 19 29 2 - 0 3 - 2
6. Ha Noi 19 27 06/25/24 3 - 5
7. Hai Phong 19 26
8. Hong Linh Ha Tinh 19 24 05/26/24 1 - 1
9. Viettel 19 24 1 - 1 05/30/24
10. Quang Nam 19 23 0 - 0 2 - 0
11. Ho Chi Minh City 19 23 2 - 0 1 - 1
12. Hoang Anh Gia Lai 19 22 1 - 1 06/30/24
13. Song Lam Nghe An 19 19 2 - 2 0 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 19 10 3 - 1 2 - 4

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 19 6 8 5 29 24 26 7.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
36 Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn GK 32 1591' 18 0 0 18 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 119' 2 0 0 1 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Đình Tùng Nguyễn Đình Tùng Nguyễn Đình Tùng Nguyễn GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Bicou Bissainte Bicou Bissainte Bicou Bissainte CB 25 1620' 18 2 0 18 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương CB 29 594' 8 1 0 7 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng RB 31 404' 6 0 0 4 2 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn CB 466' 9 1 0 5 4 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới RB 25 1215' 14 0 0 14 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại CM 27 31' 2 0 0 0 2 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa RB 30 72' 3 0 0 1 2 1 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
42 A Sân A Sân A Sân RB 27 522' 6 0 0 6 0 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn CB 20 675' 8 0 0 7 1 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Lo Martin Lo Martin Lo Martin LB 26 337' 13 0 0 4 9 4 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu CM 25 540' 6 0 0 6 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 21' 1 0 0 0 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng CM 27 1638' 19 2 0 18 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng CM 28 567' 13 0 0 7 6 5 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ CM 26 181' 11 0 0 1 10 1 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh LM 24 591' 17 1 0 7 10 7 11 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam DM 27 1311' 16 3 0 15 1 11 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn RM 27 1362' 17 3 0 16 1 14 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng LB 31 170' 3 0 0 2 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn CM 25 370' 9 1 0 4 5 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng RM 30 944' 17 0 0 10 7 8 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Arsene Elogo Arsene Elogo Arsene Elogo CM 29 164' 3 0 0 1 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Joseph Mpande Joseph Mpande Joseph Mpande CF 30 1309' 15 6 0 15 0 4 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lucão Lucão Lucão LM 32 1710' 19 8 0 19 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hữu Đăng Trần Hữu Đăng Trần Hữu Đăng Trần CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
4 Ben Van Meurs Ben Van Meurs Ben Van Meurs CB 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 257' 6 0 0 3 3 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Yuri Mamute Yuri Mamute Yuri Mamute CF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- T. Nguyễn T. Nguyễn T. Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Duc Nhu Duc Nhu Duc Nhu DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
10/01/23
Nguyễn Phú Nguyên
Nguyễn Phú Nguyên
Bình Phước Bình Phước
Flag V-League 1
MF 109' 7 0+0
free
09/01/23
Nguyễn Hải Huy
Nguyễn Hải Huy
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
MF 1760' 21 5+0
free
+7 players (low amount of matches played)