League stats

20

League position 5/14

30 %
6 wins
40 %
8 draws
30 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.40 +8%
Goals scored 1 1.2 +20%
Goals conceded 1.2 1 -17%
Over 1.5
75% 15/20 times
Over 2.5
35% 7/20 times
Over 3.5
15% 3/20 times
BTTS
45% 9/20 times
CARDS
2.9 Ø
Corners
8.4 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
10.6 Ø
06/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hai Phong
06/25/24
Hai Phong
06:00
Ha Noi
06/20/24
Công An Nhân Dân
08:15
Hai Phong
06/16/24
Hai Phong
08:15
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/30/24 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 12 - 5 5 - 1 101 - 54 7 - 5 3 (39%)
2 (69%)
150 200 180
05/26/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-1 15 - 14 7 - 3 48 - 51 4 - 6 2 (57%)
6 (63%)
-143 260 310
05/22/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
0-3 13 - 5 5 - 5 144 - 54 12 - 1 2 (57%)
1 (64%)
-133 240 290
05/18/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 17 - 4 6 - 2 39 - 30 5 - 1 0 (69%)
1 (58%)
-105 230 250
05/12/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 4 7 - 2 52 - 46 8 - 4 0 (60%)
3 (58%)
-182 275 400
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Yuri Mamute
    CF 1
    Mamute
    413‘ 5 2+0
  • Phạm Trung Hiếu
    RB 1
    Trung Hiếu
    1593‘ 18 0+0
    Triệu Việt Hưng
    CM
    Việt Hưng
    1355‘ 17 3+0
    Nguyễn Hữu Sơn
    RM 1
    Hữu Sơn
    1247‘ 19 1+0
    Lê Mạnh Dũng
    MF
    Mạnh Dũng
    532‘ 11 0+0
  • Lương Hoàng Nam
    LB 1
    Hoàng Nam
    810‘ 11 1+0
  • Nguyễn Hải Huy
    LM
    Hải Huy
    1373‘ 19 4+0
    Ben Van Meurs
    CB 1
    Van Meurs
    450‘ 5 0+0
    Bicou Bissainte
    DM 1
    Bissainte
    1459‘ 18 0+0
    Đặng Văn Tới
    CB 1
    Văn Tới
    1296‘ 15 0+0
  • Đình Nguyễn
    GK 1
    Nguyễn
    1427‘ 16 0+0
Formation
4-1-4-1
Win
0
Draw
0
Lose
1
Rating
0
Apps
1
Scored
1
Conceded
2

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 1 - 1
2. FLC Thanh Hoa 13 23 0 - 1
3. Ha Noi 13 22 3 - 0
4. Viettel 13 21 0 - 0
5. Hai Phong 13 19
6. Binh Dinh 13 19 1 - 1
7. Nam Dinh 13 19 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 2 - 3
9. Song Lam Nghe An 13 16 1 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 2 - 0
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 2 - 1
12. Da Nang 13 10 0 - 0
13. Ho Chi Minh City 13 8 0 - 1
14. Binh Duong 13 7 2 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 22 8 8 6 37 30 32 6.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn GK 32 1427' 16 0 0 16 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 283' 4 0 0 3 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
38 T. Nguyễn T. Nguyễn T. Nguyễn DF 23 0' 1 0 0 0 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 144' 6 0 0 1 5 0 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới CB 25 1296' 15 0 0 15 0 2 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng DF 31 944' 11 0 0 10 1 1 6 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Duc Nhu Duc Nhu Duc Nhu DF 24 3' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Bicou Bissainte Bicou Bissainte Bicou Bissainte DM 25 1459' 18 0 0 17 1 2 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa DF 30 204' 5 0 0 2 3 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Ben Van Meurs Ben Van Meurs Ben Van Meurs CB 26 450' 5 0 0 5 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương DF 29 226' 4 0 0 3 1 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 31 221' 4 0 0 2 2 1 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lo Martin Lo Martin Lo Martin MF 26 410' 10 0 0 5 5 5 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu MF 29 173' 3 0 0 1 2 1 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy LM 32 1373' 19 4 0 14 5 8 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng MF 30 532' 11 0 0 6 5 3 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu RB 25 1593' 18 0 0 18 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên MF 28 16' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 57' 5 0 0 0 5 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ MF 26 440' 14 1 0 4 10 4 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh MF 24 666' 17 2 0 6 11 5 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 488' 11 0 0 4 7 4 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn RM 27 1247' 19 1 0 16 3 15 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 114' 2 0 0 2 0 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam LB 27 810' 11 1 0 10 1 9 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng CM 27 1355' 17 3 0 15 2 2 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Joseph Mpande Joseph Mpande Joseph Mpande CM 30 1398' 16 4 0 16 0 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Yuri Mamute Yuri Mamute Yuri Mamute CF 29 413' 5 2 0 5 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
29 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 204' 3 0 0 3 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
65 Emmanuel Okutu Emmanuel Okutu Emmanuel Okutu CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Carlos Fernández Carlos Fernández Carlos Fernández CF 33 864' 10 2 0 10 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/18/23
Rimario Gordon
Rimario Gordon
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
CF 1980' 22 17+0
n/a
01/01/23
Châu Ngọc Quang
Châu Ngọc Quang
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
Flag V-League 1
CM 1620' 19 0+0
n/a
01/01/23
Dụng Quang Nho
Dụng Quang Nho
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
Flag V-League 1
DF 521' 9 0+0
n/a
01/01/23
Triệu Việt Hưng
Triệu Việt Hưng
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
Flag V-League 1
MF 1722' 22 3+0
n/a
01/01/23
Đặng Văn Tới
Đặng Văn Tới
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
DF 990' 11 1+0
n/a
+4 players (low amount of matches played)